Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 夢の散歩
散歩 さんぽ
sự tản bộ; sự đi dạo; đi dạo.
散歩道 さんぽみち
đi dạo chơi; đi bộ; nơi dạo mát
散歩旁 さんぽかたがた さんぽつくり
trong khi cầm (lấy) một sự đi bộ
散歩日和 さんぽびより
thời tiết đẹp để đi dạo
散歩する さんぽ さんぽする
đi dạo
夢のまた夢 ゆめのまたゆめ
mơ vẫn là mơ thôi
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
犬の散歩に行く いぬのさんぽにいく
dắt chó đi dạo