Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
散歩日和
さんぽびより
thời tiết đẹp để đi dạo
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
散歩 さんぽ
sự tản bộ; sự đi dạo; đi dạo.
日歩 ひぶ
lợi tức theo ngày; tỷ giá hàng ngày
散歩道 さんぽみち
đi dạo chơi; đi bộ; nơi dạo mát
散歩旁 さんぽかたがた さんぽつくり
trong khi cầm (lấy) một sự đi bộ
日和 ひより びより
thời tiết
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
逆日歩 ぎゃくひぶ
bù hoãn bán
「TÁN BỘ NHẬT HÒA」
Đăng nhập để xem giải thích