Các từ liên quan tới 夢の日々〜SERIOUS & JOY〜
白日夢 はくじつむ はくじつゆめ
sự mơ mộng; mộng tưởng hão huyền, she stared out of the window, lost in day, dreams, cô ta nhìn trân trân ra ngoài cửa sổ, chìm đắm trong mơ màng
夢日記 ゆめにっき
nhật ký giấc mơ
日々 ひび にちにち
ngày ngày.
日々の糧 ひびのかて
cơm ăn hàng ngày; nhu cầu ngay lập tức
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
日々草 にちにちそう ニチニチソウ
Madagascar periwinkle (Catharanthus roseus)
翌々日 よくよくじつ
hai ngày về sau; ngày sau nhưng một
七々日 しちしちにち
ngày (thứ) 49 sau khi sự chết