Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
翌々 よくよく
cái sau khi (kẻ) tiếp theo
翌翌日 よくよくじつ
hai hôm sau.
翌日 よくじつ
bữa hôm sau
翌々週 よくよくしゅう
tuần sau nữa
翌々月 よくよくげつ
tháng tiếp theo nữa của tháng sau
翌々年 よくよくねん
2 năm sau
翌日明日 よくじつあした
ngày hôm sau.
翌日物 よくじつもの
overnight call, loan repaid the next day