Các từ liên quan tới 夢の超特急 (小説)
超特急 ちょうとっきゅう
siêu tốc hành (tàu)
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
特急 とっきゅう
sự nhanh đặc biệt; sự hỏa tốc; sự khẩn cấp
小説 しょうせつ
tiểu thuyết.
特急便 とっきゅうびん
chuyển phát nhanh
特急券 とっきゅうけん
Vé tàu tốc hành (loại đặc biệt)
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.