Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 夢の遊眠社
夢遊症 むゆーしょー
chứng mộng du
夢遊病 むゆうびょう
(từ hiếm, nghĩa hiếm) sự ngủ đi rong, sự miên hành
夢遊病者 むゆうびょうしゃ
(từ hiếm, nghĩa hiếm) người ngủ đi rong, người miên hành
夢中遊行症 むちゅうゆうこうしょう
mộng du
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
夢のまた夢 ゆめのまたゆめ
mơ vẫn là mơ thôi
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.