Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
夢を見る ゆめをみる
mộng mị.
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
夢見る ゆめみる
giấc mộng.
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
夢見 ゆめみ
nằm mơ; nằm mộng
見に入る 見に入る
Nghe thấy
人を見る目 ひとをみるめ
Có mắt nhìn người
夢見月 ゆめみづき
third lunar month