Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 夢チカ18
駅チカ えきチカ
khu mua sắm dưới lòng đất gần nhà ga
インターロイキン18 インターロイキン18
interleukin 18
ケラチン18 ケラチン18
keratin 18
ヒトパピローマウイルス18型 ヒトパピローマウイルス18がた
human papillomavirus 18
夢 ゆめ
chiêm bao
夢のまた夢 ゆめのまたゆめ
mơ vẫn là mơ thôi
一夢 いちむ いちゆめ
một giấc mơ; một thứ thoáng qua
夢想 むそう
giấc mộng