Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
うきドック 浮きドック
xưởng đóng chữa tàu.
夢 ゆめ
chiêm bao
舟 ふね
tàu; thuyền.
ノ米偏 のごめへん ノごめへん
kanji "topped rice" radical (radical 165)
夢のまた夢 ゆめのまたゆめ
mơ vẫn là mơ thôi
一夢 いちむ いちゆめ
một giấc mơ; một thứ thoáng qua
夢精 むせい
mộng tinh
夢中 むちゅう
đang trong cơn mê