Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 夢咲りぼん
夢語り ゆめがたり
sự kể lại giấc mơ; câu chuyện trong mơ; chuyện hão huyền (như trong mơ)
ぼんやり ぼんやり
thong thả; thong dong; nhàn nhã
夢 ゆめ
chiêm bao
いばりんぼ えばりんぼ
người khoe khoang
ぼりぼり ぽりぽり
munching, crunching
ぼんじり ぽんじり
pope's nose, parson's nose, meat from around the coccyx of a chicken
咲きこぼれる さきこぼれる
nở rộ hết cỡ
薄ぼんやり うすぼんやり
mờ nhạt, lờ mờ