Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 夢幻西遊
幻夢 げんむ
ảo mộng.
夢幻 むげん ゆめまぼろし
sự mộng ảo; điều mộng ảo; ảo mộng.
夢幻的 むげんてき
hư ảo
夢幻泡沫 むげんほうまつ
thoáng qua, nhanh, vội vàng; ngắn ngủi
泡沫夢幻 ほうまつむげん
thoáng qua, phù du
夢遊症 むゆーしょー
chứng mộng du
夢遊病 むゆうびょう
(từ hiếm, nghĩa hiếm) sự ngủ đi rong, sự miên hành
西遊 せいゆう さいゆう
du lịch về hướng tây (thường chỉ việc du lịch đến Châu Âu)