西遊
せいゆう さいゆう「TÂY DU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Du lịch về hướng tây (thường chỉ việc du lịch đến Châu Âu)

Bảng chia động từ của 西遊
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 西遊する/せいゆうする |
Quá khứ (た) | 西遊した |
Phủ định (未然) | 西遊しない |
Lịch sự (丁寧) | 西遊します |
te (て) | 西遊して |
Khả năng (可能) | 西遊できる |
Thụ động (受身) | 西遊される |
Sai khiến (使役) | 西遊させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 西遊すられる |
Điều kiện (条件) | 西遊すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 西遊しろ |
Ý chí (意向) | 西遊しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 西遊するな |