Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 夢想賢心流
夢想 むそう
giấc mộng
夢想家 むそうか
người mơ mộng vẩn vơ, người mơ tưởng hão huyền
夢想する むそうする
mơ tưởng
夢心地 ゆめごこち
trạng thái mơ mộng (của) tâm trí
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
夢見心地 ゆめみごこち
mơ màng
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
心気妄想 しんきもーそー
hoang tưởng nghi bệnh