Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
夢想 むそう
giấc mộng
夢想家 むそうか
người mơ mộng vẩn vơ, người mơ tưởng hão huyền
夢想する むそうする
mơ tưởng
夢心地 ゆめごこち
trạng thái mơ mộng (của) tâm trí
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
夢見心地 ゆめみごこち
mơ màng
心気妄想 しんきもーそー
hoang tưởng nghi bệnh
中心思想 ちゅうしんしそう
Ý tưởng chủ đạo; ý tưởng trung tâm.