Các từ liên quan tới 夢物語 (BREAKERZの曲)
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
夢物語 ゆめものがたり
chuyện trong mơ; chuyện hão huyền, chuyện hoang tưởng
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
夢語り ゆめがたり
sự kể lại giấc mơ; câu chuyện trong mơ; chuyện hão huyền (như trong mơ)
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
はんがりーご ハンガリー語
tiếng Hung ga ri.