Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
夢見る ゆめみる
giấc mộng.
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
夢見 ゆめみ
nằm mơ; nằm mộng
夢を見る ゆめをみる
mộng mị.
見に入る 見に入る
Nghe thấy
子犬 こいぬ
con chó con; chó con; cún con
犬子 えのこ えのころ
chú chó nhỏ
夢見月 ゆめみづき
third lunar month