Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.
宇宙 うちゅう
vòm trời
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
夢見る ゆめみる
giấc mộng.
夢見 ゆめみ
nằm mơ; nằm mộng
全宇宙 ぜんうちゅう
toàn bộ vũ trụ