Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大いなる助走
助走 じょそう
tiếp cận sự chạy ((mà) dài (lâu) nhảy qua)
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大道走 おおみちばしり オオミチバシリ
greater roadrunner (Geococcyx californianus)
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
アフリカたいりく アフリカ大陸
lục địa Châu phi