大道走
おおみちばしり オオミチバシリ「ĐẠI ĐẠO TẨU」
☆ Danh từ
Greater roadrunner (Geococcyx californianus)

大道走 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大道走
道走 みちばしり ミチバシリ
gà lôi đuôi dài (loại chim cu ở Mêhicô và miền Nam Hoa Kỳ)
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
小道走 こみちばしり コミチバシリ
lesser roadrunner (Geococcyx velox)
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á