Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
患者の引き継ぎ
かんじゃのひきつぎ
bàn giao bệnh nhân
引き継ぎ ひきつぎ
chuyển giao; làm tiếp
引継ぎ ひきつぎ
chuyển giao; làm tiếp.
患者ケアの継続 かんじゃケアのけーぞく
liên tục chăm sóc bệnh nhân
事務引き継ぎ じむひきつぎ
bàn giao công việc
患者 かんじゃ
bệnh nhân, người bệnh; người ốm
引き継ぐ ひきつぐ
引継 ひきつぎ
Tiếp quản, kế thừa
患者の役割 かんじゃのやくわり
vai trò của bệnh nhân
Đăng nhập để xem giải thích