大きな関心
おおきなかんしん
☆ Danh từ
Hết sức quan tâm; quan tâm hết sức; quan tâm nhiều; quan tâm sâu sắc
〜において
大
きな
関心
を
呼
び
起
こす
Kêu gọi lòng quan tâm sâu sắc đến ~
この
会議
にはすでに
大
きな
関心
が
示
されているため
Vì người ta đã bày tỏ sự quan tâm sâu sắc trong hội nghị này .
