関心
かんしん「QUAN TÂM」
☆ Danh từ
Sự quan tâm; quan tâm
〜へのより
大
きな
関心
Quan tâm hơn nữa đối với ~
〜への
人々
の
強
い
関心
Quan tâm mạnh mẽ của mọi người đối với ~
若
いころからずっと、
英語
を
勉強
することに
興味
[
関心
]があった
Ngay từ hồi nhỏ, lúc nào tôi đã có sở thích (quan tâm tới) học tiếng Anh
Tân tư.

Từ đồng nghĩa của 関心
noun
関心 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 関心
無関心 むかんしん
không quan tâm
関心事 かんしんじ
vấn đề đáng quan tâm, vấn đề quan trọng
無関心な むかんしんな
hờ hững
関心領域 かんしんりょういき
vùng quan tâm
関心を持つ かんしんをもつ
thiết tha.
関心を呼ぶ かんしんをよぶ
trở thành chủ đề của sự chú ý
関心を払う かんしんをはらう
thể hiện sự quan tâm
大きな関心 おおきなかんしん
hết sức quan tâm; quan tâm hết sức; quan tâm nhiều; quan tâm sâu sắc