大げさ
おおげさ「ĐẠI」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Long trọng; phô trương; phóng đại; cường điệu; nói quá; bốc phét; phét
10
回
くらいその
映画
を
見
ました。
大
げさじゃなくて
Tôi đã xem bộ phim đó khoảng 10 lần rồi, không bốc phét đâu
少
し
大
げさかもしれませんが
Hơi phóng đại một chút
Long trọng; phô trương; phóng đại; cường điệu; nói quá; bốc phét; phét; bốc
大
げさかつ
捏造
された
報告
Báo cáo phóng đại và cường điệu
あの
記事
は
大
げさだ
Bài báo đó viết hơi bốc quá .

Từ đồng nghĩa của 大げさ
adjective