Các từ liên quan tới 大つごもり (小説)
大河小説 たいがしょうせつ おおかわしょうせつ
tiểu thuyết trường thiên
大衆小説 たいしゅうしょうせつ
tiểu thuyết đại chúng
小説 しょうせつ
tiểu thuyết.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
巣ごもり すごもり
việc trú ẩn trong tổ; việc trú ẩn trong nhà
山ごもり やまごもり
ẩn cư trong núi, lên núi tu ẩn
ゴシック小説 ゴシックしょうせつ
tiểu thuyết gôtic
小説家 しょうせつか
người viết tiểu thuyết