大まか
おおまか「ĐẠI」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Chung chung; sơ lược; tóm tắt; sơ qua; vắn tắt; thô
大
ざっぱに
計画
する
Tính toán sơ sơ
大
ざっぱに〜と
称
される
Gọi tên đại khái một vật nào đó
大
ざっぱな
推量
に
過
ぎない
Không nằm ngoài phỏng đoán
Khái quát; chung chung
大
まかに
見
る
Nhìn một cách khái quát
Rộng rãi; hào phóng
Sự rộng rãi; sự hào phóng.

Từ đồng nghĩa của 大まか
adjective