大まかに言えば
おおまかにいえば
☆ Danh từ
Nói chung; nhìn chung
大
まかに
言
えば
短
い
言葉
が
最良
。その
中
でも
古
い
言葉
が
最
も
良
い
Nhìn chung nói ngắn gọn là cách tốt nhất. Trong đó, những lời nói của những người đi trước là tốt nhất .

大まかに言えば được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大まかに言えば
言えば いえば
nói về
手短に言えば てみじかにいえば
Tóm lại, để tóm tắt một thời gian ngắn
簡単に言えば かんたんにいえば
đơn giản đặt; đặt nó đơn giản
厳密に言えば げんみつにいえば
nói chính xác thì
単純に言えば たんじゅんにいえば
nói một cách đơn giản
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
何かと言えば なにかといえば
Mỗi khi có cơ hội, tôi luôn luôn hành động như vậy.
大げんか 大げんか
Cãi nhau lớn