Các từ liên quan tới 大中華仏国 (石頂武)
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
仏頂 ぶっちょう
crown of a buddha's head
中華民国 ちゅうかみんこく
Trung Hoa Dân Quốc(còn được gọi là Đài Loan hay Trung Hoa Đài Bắc)
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
仏頂面 ぶっちょうづら
làm chua nhìn
ちゅうごく・aseanじゆうぼうえきちいき 中国・ASEAN自由貿易地域
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc.
石仏 せきぶつ いしぼとけ いし ぼとけ
tượng phật bằng đá.
トルコいし トルコ石
ngọc lam.