石仏
せきぶつ いしぼとけ いし ぼとけ「THẠCH PHẬT」
☆ Danh từ
Tượng phật bằng đá.

石仏 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 石仏
木仏金仏石仏 きぶつかなぶついしぼとけ
những người không linh hoạt, những người vô tâm
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
仏足石 ぶっそくせき
footprint of the Buddha carved in stone
ぶっきょうきゅうえんせんたー 仏教救援センター
Trung tâm Hỗ trợ Người theo đạo Phật.
仏 ふつ ぶつ ほとけ
con người nhân từ
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
仏噸 ふつとん
Tấn mét.