Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大丸山古墳
古墳 こふん
mộ cổ
古墳時代 こふんじだい
thời kỳ phần mộ ((của) lịch sử tiếng nhật)
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
丸山ワクチン まるやまワクチン
vắc xin Maruyama
山稽古 やまげいこ
thực hành ngoài trời
丸大豆 まるだいず
đậu nành nguyên hạt; đậu nành chưa qua chế biến; đậu này chưa tách dầu