Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大丸梅田店
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
大店 おおだな だいみせ
cửa hàng lớn, cửa hiệu lớn
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
丸大豆 まるだいず
đậu nành nguyên hạt; đậu nành chưa qua chế biến; đậu này chưa tách dầu
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.