Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大久保忠佐
大佐 たいさ
đại tá.
佐保神 さほがみ
Saohime, goddess of Spring
保佐人 ほさにん
người giám hộ (đối với người không đủ khả năng nhận thức do khuyết tật thần kinh, tâm thần)
佐保姫 さほひめ さおひめ
Saohime, goddess of Spring
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大佐賀 おおさが オオサガ
Sebastes iracundus (species of rockfish)
被保佐人 ひほさにん ひほさ にん
người chịu sự giám sát, người được giám hộ
永久保管 えいきゅうほかん とわほかん
lưu trữ cố định