Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大久保末吉
末吉 すえきち
may mắn nhỏ, nhưng tương lai sẽ tốt hơn
大吉 だいきち
đạt cát; việc rất tốt lành; may mắn tuyệt vời
ふんまつすーぷ 粉末スープ
bột súp.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
永久保管 えいきゅうほかん とわほかん
lưu trữ cố định
永久保存 えいきゅうほぞん
lưu trữ vĩnh viễn
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á