Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大久間喜一郎
一喜一憂 いっきいちゆう
lúc vui lúc buồn
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
一太郎 いちたろう
ichitaro (gói xử lý văn bản)
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大喜び おおよろこび
rất vui sướng; rất vui mừng; rất sung sướng; rất hạnh phúc; ngất ngây hạnh phúc; hạnh phúc tràn trề; sung sướng ngập tràn; hạnh phúc vô biên
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一間 いっけん ひとま
đơn vị đo chiều dài (khoảng 1.818 mét); một phòng
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê