Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大乗り
おおのり おおノリ
excitedly
大乗り気 おおのりき
good mood, excited mood
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大乗 だいじょう
đạo phật mahayana
乗り乗り のりのり ノリノリ
tinh thần cao
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
「ĐẠI THỪA」
Đăng nhập để xem giải thích