Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大乗 だいじょう
đạo phật mahayana
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
小乗的 しょうじょうてき
hẹp hòi, nhỏ nhen
大大的 だいだいてき
lớn; chính (vĩ đại); rộng lớn; quy mô lớn
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
アフリカたいりく アフリカ大陸
lục địa Châu phi