Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大乗荘厳経論
荘厳 そうごん しょうごん
sự trọng thể; sự uy nghi
荘厳華麗 そうごんかれい
hùng vĩ và lộng lẫy
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
華厳経 けごんきょう
kinh Hoa Nghiêm, Kinh Đại Phương Quảng Phật Hoa Nghiêm (kinh điển Đại thừa)
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大乗 だいじょう
đạo phật mahayana
首楞厳経 しゅりょうごんぎょう しゅりょうごんきょう
kinh Thủ Lăng Nghiêm
経験論 けいけんろん
chủ nghĩa kinh nghiệm