Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
イギリス経験論 イギリスけいけんろん
chủ nghĩa kinh nghiệm Anh
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
経験 けいけん
kinh nghiệm
先験論 せんけんろん
thuyết tiên nghiệm
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
実経験 じつけいけん
kinh nghiệm thực tế
経験譚 けいけんたん
câu chuyện về trải nghiệm
経験上 けいけんじょう