Kết quả tra cứu 大事
Các từ liên quan tới 大事
大事
だいじ おおごと
「ĐẠI SỰ」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
◆ Quan trọng; đại sự
大事
な
得意先
と
良好
な
関係
を
保
つ
上
で
助
けとなる
Tạo cho ai đó giữ được quan hệ tốt với khách hành quan trọng
大事
な
事
はこれをずっと
覚
えておく
事
です。
Điều quan trọng là phải ghi nhớ điều này.
大事
な
電話
の
最中
に、
急
にお
腹
が
痛
くなってきた。
Tôi chợt thấy đau bụng ngay trong lúc đang có một cuộc điện thoại quan trọng.
◆ お大事に:chúc chóng khỏi bệnh
◆ Việc lớn; việc đại sự.

Đăng nhập để xem giải thích