Các từ liên quan tới 大井川焼津藤枝スマートインターチェンジ
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
大枝 おおえだ
nhánh lớn; cành cây lớn; cành to; nhánh to; cành chính; nhánh chính; gậy to
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
唐津焼き からつやき
đồ gốm (được sản xuất ở các vùng quanh Karatsu)
今川焼 いまがわしょう
bánh nướng xốp tiếng nhật chứa đựng đậu mắc kẹt, phục vụ nóng
大津波 おおつなみ
sóng thần lớn
大川 おおかわ たいせん
con sông lớn