Các từ liên quan tới 大人の事情 (曲)
大人の事情 おとなのじじょう
pretext for not revealing something (e.g. actual reason for one's failure, vested interest, etc.)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
情実人事 じょうじつじんじ
personnel changes through favoritism
人事情報システム じんじじょうほうシステム
hệ thống thông tin nhân sự
情事 じょうじ
liên lạc, quan hệ bất chính, sự nối vần
事情 じじょう
lí do; nguyên cớ
所の事情 しょのじじょう ところのじじょう
tình hình văn phòng
曲事 くせごと きょくじ
tính chất đồi bại, tính chất độc ác, tính chất nguy hại, tính tinh quái, tính độc hại