曲事
くせごと きょくじ「KHÚC SỰ」
☆ Danh từ
Tính chất đồi bại, tính chất độc ác, tính chất nguy hại, tính tinh quái, tính độc hại
Sự bất công, việc bất công

Từ đồng nghĩa của 曲事
noun
曲事 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 曲事
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
曲曲 きょくきょく
những xó xỉnh; rẽ
事実を曲げる じじつをまげる
bẻ gẫy sự thật; làm sai lệch sự thật
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
曲 くせ クセ きょく
khúc; từ (ca nhạc)
事事 ことごと
mọi vật, tất cả, mọi cái, tất cả mọi thứ, mọi điều
インスト曲 インストきょく
bản nhạc không lời