Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大仏廻国
仏国 ふっこく
Pháp; nước Pháp.
大仏 だいぶつ
bức tượng phật lớn (ở Kamakura).
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
仏教国 ぶっきょうこく
đất nước Phật giáo
ぶっきょうきゅうえんせんたー 仏教救援センター
Trung tâm Hỗ trợ Người theo đạo Phật.
大仏殿 だいぶつでん
daibutsuden
大念仏 だいねんぶつ
loudly reciting Amithaba's name
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê