Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
持ち家 もちいえ
sở hữu ngôi nhà
家持ち いえもち
người chủ nhà
大家 たいけ たいか おおや
đại gia; nhân vật đứng đầu; chuyên gia
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.