大作
たいさく「ĐẠI TÁC」
☆ Danh từ
Anh hùng ca

Từ đồng nghĩa của 大作
noun
Từ trái nghĩa của 大作
大作 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大作
大作家 だいさっか
nhà văn lớn
超大作 ちょうたいさく
siêu kiệt tác
最大作動同相電圧 さいだいさどうどうそうでんあつ
điện áp hoạt động tối đa
最大作動正規電圧 さいだいさどうせいきでんあつ
maximum operating normal mode voltage
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á