大儀そうに
たいぎそうに
☆ Trạng từ
(một việc) trông có vẻ phiền phức; trông có vẻ rắc rối; nom phiền phức; nom phiền hà
その
仕事
は
大儀
そうに
見
えたが、
実際
には
楽
しかった。
Công việc đó trông có vẻ phiền phức, nhưng thực tế lại rất thú vị.
