Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大儀
たいぎ
đại nghĩa.
大儀ながら たいぎながら
mặc dù rất tiếc; rất lấy làm tiếc
大儀そうに たいぎそうに
(một việc) trông có vẻ phiền phức; trông có vẻ rắc rối; nom phiền phức; nom phiền hà
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
アフリカたいりく アフリカ大陸
lục địa Châu phi
「ĐẠI NGHI」
Đăng nhập để xem giải thích