Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大元
大元帥 だいげんすい
tổng tư lệnh, bộ tổng tư lệnh, là tổng tư lệnh
四大元素 よんだいげんそ
bốn nguyên tố cổ điển (thổ, thủy, khí, hỏa); tứ đại nguyên tố
大元帥明王 たいげんみょうおう だいげんすいみょうおう
vị phật atavaka của phật giáo
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á