Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大入袋
大入り袋 おおいりぶくろ
tiền thưởng cho những người làm thuê nhân dịp có nhà cửa đầy đủ
ふくろらーめん 袋ラーメン
mì gói.
袋入り ふくろいり
có túi
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
アフリカたいりく アフリカ大陸
lục địa Châu phi