Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大内刈
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大外刈 おおそとがり だいそとかり
dùng tay phải chụp cổ áo và tay trái thì chụp tay áo bên trái của địch, kéo địch về phía mình
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
アフリカたいりく アフリカ大陸
lục địa Châu phi