Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アメリカぐま アメリカ熊
gấu đen
内耳 ないじ
Màng nhĩ
大耳 だいみみ
nấm mọc nhĩ
内耳液 ないじえき
dịch trong tay
内耳炎 ないじえん
viêm tai trong
大熊座 おおぐまざ おおくまざ
chòm sao Đại Hùng; chòm sao Gấu lớn
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大耳狐 おおみみぎつね オオミミギツネ
Cáo tai dơi