Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
内耳 ないじ
Màng nhĩ
内耳炎 ないじえん
viêm tai trong
髄液耳漏 ずいえきじろー
chảy dịch não tủy (csf)
内耳疾患 ないじしっかん
bệnh lý tai trong
人工内耳 じんこうないじ
ốc tai điện tử
内耳神経 ないじしんけい
thần kinh ốc tai
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
細胞内液 さいぼうないえき
chất lỏng nội bào